Thực đơn
Từ kinh Tham khảoBảng các chữ viết tắt |
---|
bo.: Bod skad བོད་སྐད་, tiếng Tây Tạng | ja.: 日本語 tiếng Nhật | ko.: 한국어, tiếng Triều Tiên | pi.: Pāli, tiếng Pali | sa.: Sanskrit संस्कृतम्, tiếng Phạn | zh.: 中文 chữ Hán |
Thực đơn
Từ kinh Tham khảoLiên quan
Từ Từ Hi Thái hậu Từ trường Từ Hán-Việt Từ trường Trái Đất Từ Dụ Từ mượn trong tiếng Việt Từ An Thái hậu Từ Tĩnh Lôi Từ dài nhất trong tiếng AnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Từ kinh